I
|
GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG
|
GENERAL
EDUCATION
|
I.1
|
Lý luận chính trị
|
Political Subjects
|
1
|
Pháp luật đại cương
|
Introduction to Law
|
2
|
Triết học Mác - Lênin
|
Marxist Leninist Philosophy
|
3
|
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
|
Marxist Leninist Political Economy
|
4
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học
|
Science socialism
|
5
|
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
|
History of the Communist Party of
VietNam
|
6
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
Ho Chi Minh Thought
|
I.2
|
Kỹ năng
|
Communication Skills
|
7
|
Kỹ năng mềm và tinh thần khởi
nghiệp
|
Soft Skill and Entrepreneurship
|
I.3
|
Khoa học tự nhiên và tin học
|
Natural Science & computer
|
8
|
Tin học cơ bản
|
Introduction to Informatics
|
9
|
Giải tích 1
|
Calculus 1
|
10
|
Giải tích 2
|
Calculus 1
|
11
|
Nhập môn đại số tuyến tính
|
Introduction to Linear Algebra
|
12
|
Vật lý đại cương
|
General Physics
|
13
|
Nhập môn xác suất thống kê
|
Introduction to Probability and
Statistics
|
14
|
Phương trình vi phân
|
Differential Equations
|
15
|
Hóa học đại cương
|
General Chemistry
|
16
|
Thí nghiệm Hóa học
đại cương
|
General Chemistry
Laboratory
|
I.4
|
Tiếng Anh
|
English
|
17
|
Tiếng Anh I
|
English 1
|
18
|
Tiếng Anh II
|
English 2
|
I.5
|
Giáo dục quốc phòng
|
National Defence Education
|
I.6
|
Giáo dục thể chất
|
Physical Education
|
II
|
GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP
|
PROFESSIONAL
EDUCATION
|
II.1
|
Kiến thức cơ sở khối ngành
|
Foundation Subjects
|
19
|
Đồ họa kỹ thuật I
|
Technical Graphics 1
|
20
|
Kỹ thuật điện
|
Electrical Engineering
|
21
|
Nhập môn Kỹ thuật hóa
học
|
Introduction of Chemical
Engineering
|
22
|
Hóa Vô cơ
|
Inorganic chemistry
|
23
|
Thí nghiệm Hóa Vô cơ
|
Inorganic chemistry
Laboratory
|
24
|
Hóa lí 1
|
Physical chemistry 1
|
25
|
Thí nghiệm Hóa lí 1
|
Physical chemistry
Laboratory 1
|
26
|
Hóa Hữu cơ 1
|
Organic chemistry 1
|
27
|
Hóa Hữu cơ 2
|
Organic chemistry 2
|
28
|
Thí nghiệm Hóa Hữu cơ
|
Organic chemistry
Laboratory
|
29
|
Hóa Phân tích
|
Analytical chemistry
|
30
|
Thí nghiệm Hóa Phân tích
|
Analytical chemistry
Laboratory
|
31
|
Hóa lý 2
|
Physical chemistry 2
|
32
|
Thí nghiệm Hóa lý 2
|
Physical chemistry
Laboratory 2
|
33
|
Phân tích công cụ
|
Instrumental of Chemical
Analysis
|
34
|
Thí nghiệm phân tích
công cụ
|
Experiments in
Instrumental Analysis
|
II.2
|
Kiến thức cơ sở ngành
|
Core Subjects
|
35
|
Hóa học phức chất và ứng
dụng
|
Complex chemistry and
applications
|
36
|
Kỹ thuật Hóa học đại
cương
|
General Chemical
Technologies
|
37
|
Quá trình và thiết bị
thủy lực, cơ học
|
Mechanics process and
equipment
|
38
|
Quá trình và thiết bị
truyền nhiệt
|
Heat transfer process
and equipment
|
39
|
Quá trình và thiết bị
chuyển khối
|
Mass transfer process
and equipment
|
40
|
Thí nghiệm Quá trình và
thiết bị
|
Process and equipment
Laboratory
|
41
|
Đồ án Quá trình và thiết
bị
|
Process and Equipment
Project
|
42
|
Hóa học môi trường
|
Environmental Chemistry
|
43
|
Đánh giá tác động môi trường
|
Environmental impact assessment
|
II.3
|
Kiến thức ngành
|
Core Area Subjects
|
44
|
Vật liệu nano
|
Nanomaterials
|
45
|
Tiếng Anh chuyên ngành
|
Specific English in
Chemical Engineering
|
46
|
Hóa học xanh
|
Green chemistry
|
47
|
Kỹ thuật phản ứng
|
Chemical Reaction
Engineering
|
48
|
Tổng hợp Hữu cơ
|
Organic synthesis
|
49
|
Hóa học các hợp chất
thiên nhiên
|
Chemistry of Natural
materials
|
50
|
Hóa học chất hoạt động
bề mặt
|
Chemistry of surfactants
|
51
|
Vật liệu polime -
compozit
|
Polymer composite
|
52
|
Sản xuất sơn và kỹ thuật
sơn
|
Paints engineering and
technology
|
53
|
Công nghệ Hóa dầu
|
Petrochemical
|
54
|
Công nghệ giấy
|
Papermaking
|
55
|
Hóa dược đại cương
|
General Pharmaceutical
Chemistry
|
56
|
Kiến tập sản xuất
|
Manufacturing practice
|
57
|
Đồ án chuyên ngành
|
Engineering projects
|
II.4
|
Học phần tốt nghiệp
|
Graduation thesis
|
1
|
Thực tập tốt nghiệp
|
Graduation practice
|
2
|
Đồ án tốt nghiệp
|
Graduation thesis
|
II.5
|
Kiến thức tự chọn
|
Selectives
|
1
|
Hương
liệu và Mỹ phẩm
|
Flavor and Cosmetic
|
2
|
Công
nghệ sản xuất xà phòng và chất tẩy rửa
|
Manufacturing soap and
detergent substances technology
|
3
|
Các
phương pháp phổ trong Hóa hữu cơ
|
Spectroscopic methods in
organic chemistry
|
4
|
Phân
tích thực phẩm
|
Analysis of food
|
5
|
Mô
phỏng trong kỹ thuật hóa học
|
Process
Simulation in Chemical Engineering
|
6
|
Cơ
sở thiết kế thiết bị hóa chất
|
Chemical
Engineering Equipment Design
|
7
|
Đồ
họa thiết kế máy và thiết bị hóa chất
|
Graphic
design of chemical machinery and equipment
|