Sáng ngày 14/6/2025, tại Hội trường 123-A1, Trường Đại học Thủy lợi đã diễn ra buổi hội thảo mở rộng luận án tiến sĩ của nghiên cứu sinh Vũ Thu Huyền, thuộc ngành Kỹ thuật môi trường.
Buổi hội thảo thu hút sự quan tâm của đông đảo các nhà khoa học, giảng viên, nghiên cứu sinh và sinh viên trong lĩnh vực môi trường. Đây là một sự kiện khoa học quan trọng nhằm công bố và thảo luận kết quả nghiên cứu về vấn đề môi trường đang được quan tâm: sự tồn lưu và rủi ro của các chất hữu cơ ô nhiễm bền (S-PTS) trong môi trường nước đô thị, với điển hình là Hồ Tây – lá phổi xanh của Thủ đô Hà Nội.
Luận án được thực hiện dưới sự hướng dẫn khoa học của GS.TS. Vũ Đức Toàn và PGS.TS. Lê Thị Trinh, hai nhà khoa học giàu kinh nghiệm trong lĩnh vực môi trường và quản lý chất lượng nước. Nội dung nghiên cứu tập trung vào việc xác định hiện trạng, nguồn gốc, mức độ tồn lưu và đánh giá nguy cơ rủi ro của một số hợp chất hữu cơ ô nhiễm bền trong môi trường nước và trầm tích của Hồ Tây.
.jpg)
Hồ Tây là hồ nước tự nhiên lớn nhất nội đô Hà Nội, có giá trị lớn về sinh thái, văn hóa và du lịch. Tuy nhiên, trong nhiều năm trở lại đây, Hồ Tây đang chịu áp lực từ quá trình đô thị hóa nhanh, dẫn đến việc gia tăng tải lượng chất thải từ các nguồn sinh hoạt, công nghiệp và nước mưa cuốn trôi. Đặc biệt, một số hợp chất hữu cơ ô nhiễm bền (S-PTS), thuộc nhóm chất gây ô nhiễm mới nổi, đã được phát hiện tồn tại trong nước và trầm tích hồ. Các chất này không dễ bị phân hủy sinh học, có khả năng tích lũy sinh học và gây ảnh hưởng đến sức khỏe con người cũng như hệ sinh thái thủy sinh. Trong bối cảnh đó, nghiên cứu của NCS Vũ Thu Huyền có ý nghĩa khoa học và thực tiễn cao, nhằm cung cấp dữ liệu thực địa cụ thể về mức độ ô nhiễm, giúp xây dựng các giải pháp quản lý và kiểm soát ô nhiễm phù hợp.
.jpg)
Luận án đặt ra ba mục tiêu chính: Xác định hiện trạng tồn lưu của một số chất hữu cơ ô nhiễm bền (như PAE, PAHs, PBDEs...) trong nước và trầm tích Hồ Tây. Phân tích mối quan hệ giữa đặc điểm thủy văn, nguồn phát thải và phân bố không gian của các chất S-PTS. Đánh giá rủi ro sinh thái và rủi ro đối với sức khỏe con người từ sự hiện diện của các chất ô nhiễm này.
NCS đã áp dụng các phương pháp hiện đại và liên ngành bao gồm: Lấy mẫu và phân tích hóa học: Mẫu nước và trầm tích được lấy tại nhiều điểm đại diện quanh hồ trong các mùa khác nhau. Các chất ô nhiễm được phân tích bằng kỹ thuật sắc ký khí khối phổ (GC-MS) với độ chính xác cao. Phân tích thống kê và mô hình hóa: Dữ liệu được xử lý bằng các phần mềm chuyên dụng như SPSS, Origin và mô hình đánh giá rủi ro sinh thái (ERA). Đánh giá rủi ro: Áp dụng mô hình đánh giá rủi ro theo chuẩn của USEPA và EU để ước lượng mức độ ảnh hưởng của các S-PTS đến hệ sinh thái và cộng đồng dân cư.
Kết quả chính của nghiên cứu cho thấy: Các hợp chất PAHs và PCB có mặt trong hầu hết các mẫu trầm tích, với nồng độ vượt ngưỡng cho phép tại nhiều điểm ven hồ. Sự phân bố các chất S-PTS không đồng đều, tập trung cao ở khu vực gần các cửa xả nước thải sinh hoạt và vùng có hoạt động giao thông đường thủy. Phân tích chỉ số rủi ro (RQ) cho thấy một số chất như benzo[a]pyrene và PCB-153 có nguy cơ cao ảnh hưởng đến sinh vật đáy và sức khỏe cộng đồng. Nồng độ các chất này có xu hướng tăng theo thời gian, đặc biệt trong giai đoạn mùa khô khi lượng nước lưu thông giảm.
Kiến nghị và đề xuất: Từ kết quả nghiên cứu, NCS Vũ Thu Huyền đã đề xuất một số giải pháp quản lý môi trường Hồ Tây như: Tăng cường kiểm soát các nguồn xả thải không qua xử lý vào hồ. Thường xuyên quan trắc chất lượng nước và trầm tích, đặc biệt đối với các chất ô nhiễm bền. Cải tạo hệ thống thoát nước quanh hồ, kết hợp xây dựng vùng đệm sinh thái để hạn chế chất ô nhiễm chảy tràn vào hồ. Đề xuất xây dựng bộ tiêu chuẩn riêng cho nhóm chất S-PTS trong môi trường đô thị tại Việt Nam.
Buổi hội thảo diễn ra trong không khí nghiêm túc, cởi mở và mang tính học thuật cao. Các thành viên hội đồng phản biện đánh giá cao tính công phu, logic và hệ thống của luận án. NCS đã thể hiện khả năng nghiên cứu độc lập, nắm vững chuyên môn và có phương pháp tiếp cận phù hợp với hướng nghiên cứu hiện đại. GS.TS. Vũ Đức Toàn và PGS.TS. Lê Thị Trinh, trong vai trò người hướng dẫn, nhận xét rằng nghiên cứu sinh Vũ Thu Huyền là một học trò cầu thị, kiên trì và sáng tạo. Quá trình làm luận án diễn ra nghiêm túc, có định hướng rõ ràng và đạt chất lượng tốt. Một số ý kiến đóng góp tại hội thảo cũng đề nghị NCS mở rộng phạm vi nghiên cứu sang các hồ nội thành khác để so sánh và khái quát hơn các đặc điểm ô nhiễm. Ngoài ra, việc lồng ghép công nghệ GIS để lập bản đồ phân bố ô nhiễm cũng được đề xuất như một hướng phát triển cho các nghiên cứu tiếp theo.
Buổi hội thảo mở rộng luận án tiến sĩ của NCS Vũ Thu Huyền đã thành công tốt đẹp, ghi nhận những kết quả khoa học có giá trị thực tiễn cao. Luận án không chỉ góp phần làm sáng tỏ hiện trạng và rủi ro của các chất ô nhiễm bền trong môi trường nước đô thị, mà còn đóng góp thiết thực cho công tác quản lý và bảo vệ môi trường ở Hồ Tây nói riêng và đô thị Việt Nam nói chung. Đây là một minh chứng rõ ràng cho chất lượng đào tạo sau đại học tại Trường Đại học Thủy lợi, đồng thời thể hiện sự nỗ lực không ngừng của các nhà khoa học trẻ trên con đường nghiên cứu và cống hiến cho cộng đồng.
MT - Khoa Hóa và Môi trường