DANH SÁCH SINH VIÊN ĐẠT HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC TẬP |
|
MỨC HỌC BỔNG
LOẠI XUẤT SẮC |
|
Học kỳ 2 Năm học
2018-2019 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã sinh viên |
Họ và tên |
Lớp |
ĐTBHT |
ĐTB Hệ 4 |
Số TC |
Rèn luyện |
Mức học bổng |
Thực nhận |
Ghi chú |
|
1 |
1551092619 |
Đào Thị Quỳnh |
Hương |
57MT1 |
9.11 |
4 |
15 |
Xuất sắc |
5775000 |
5775000 |
|
4.91 |
2 |
1551092420 |
Nguyễn Thị |
Ngân |
57MT1 |
8.91 |
4 |
15 |
Xuất sắc |
5775000 |
5775000 |
|
4.95 |
3 |
1551092285 |
Nguyễn Phương |
Vân |
57MT1 |
8.62 |
3.67 |
18 |
Xuất sắc |
6930000 |
6930000 |
|
4.62 |
4 |
1551092433 |
Nguyễn Đăng |
Phúc |
57MT1 |
8.42 |
3.6 |
15 |
Xuất sắc |
5775000 |
5775000 |
|
4.55 |
5 |
1551092604 |
Trương Thị Ánh |
Nguyệt |
57MT2 |
8.73 |
3.8 |
15 |
Xuất sắc |
5775000 |
5775000 |
|
4.73 |
6 |
1551092458 |
Dương Thị |
Thắm |
57MT2 |
8.64 |
3.83 |
18 |
Xuất sắc |
6930000 |
6930000 |
|
4.73 |
7 |
1651090683 |
Kiều Thị Mai |
Hương |
58MT1 |
9.02 |
3.73 |
22 |
Xuất sắc |
8470000 |
8470000 |
|
4.72 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
45430000 |
|
|
DANH SÁCH SINH
VIÊN ĐẠT HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC TẬP |
|
MỨC HỌC BỔNG
LOẠI GIỎI |
|
Học kỳ 2Năm học
2018-2019 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã sinh viên |
Họ và tên |
Lớp |
ĐTBHT |
ĐTB Hệ 4 |
Số TC |
Rèn luyện |
Mức học bổng |
Thực nhận |
Ghi chú |
|
1 |
1651090766 |
Nguyễn Thu |
Hương |
58MT1 |
8.33 |
3.59 |
22 |
Xuất sắc |
7260000 |
7260000 |
|
4.5 |
2 |
1651090627 |
Thiều Thị |
An |
58MT2 |
8.32 |
3.41 |
22 |
Tốt |
7260000 |
7260000 |
|
4.23 |
3 |
1651091026 |
Trần Thị Thảo |
Phương |
58MT2 |
8.19 |
3.4 |
25 |
Xuất sắc |
8250000 |
8250000 |
|
4.34 |
4 |
1751120933 |
Nguyễn Thị |
Phương |
59MT1 |
8.47 |
3.53 |
15 |
Xuất sắc |
4950000 |
4950000 |
|
4.47 |
5 |
1651180874 |
Trần Kim |
Anh |
58KTH-HC |
7.95 |
3.25 |
20 |
Tốt |
6600000 |
6600000 |
|
4.1 |
6 |
1651180799 |
Quách Thị Thanh |
Nhàn |
58KTH-HC |
7.96 |
3.25 |
20 |
Tốt |
6600000 |
6600000 |
|
4.09 |
7 |
1751181039 |
Phạm Thị Kim |
Anh |
59KTH |
8.44 |
3.41 |
17 |
Tốt |
5610000 |
5610000 |
|
4.29 |
|
1751182290 |
Vũ Thị Thanh |
Huyền |
59KTH |
8.34 |
3.41 |
17 |
Xuất sắc |
5610000 |
5610000 |
|
4.32 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
52140000 |
|
|
DANH SÁCH SINH
VIÊN ĐẠT HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC TẬP |
|
MỨC HỌC BỔNG
LOẠI KHÁ |
|
Học kỳ 2 Năm học
2018-2019 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã sinh viên |
Họ và tên |
Lớp |
ĐTBHT |
ĐTB Hệ 4 |
Số TC |
Rèn luyện |
Mức học bổng |
Thực nhận |
Ghi chú |
|
1 |
1851092278 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Linh |
60MT |
7.42 |
3 |
18 |
Tốt |
4950000 |
4950000 |
|
3.83 |
2 |
1751090918 |
Nguyễn Thị |
Nhài |
59MT1 |
7.25 |
2.82 |
17 |
Tốt |
4675000 |
4675000 |
|
3.68 |
3 |
1851192531 |
Nguyễn Thị Thúy |
Hiền |
60SH |
7.39 |
2.79 |
14 |
Xuất sắc |
3850000 |
3850000 |
|
3.7 |
4 |
1851192372 |
Nguyễn Thị |
Diễm |
60SH |
7.09 |
2.53 |
17 |
Tốt |
4675000 |
4675000 |
|
3.41 |
5 |
1851190603 |
Vũ Thùy |
Linh |
60SH |
6.84 |
2.59 |
17 |
Xuất sắc |
4675000 |
4675000 |
|
3.52 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
22,825,000 |
|
|